為替オーバーレイ
かわせオーバーレイ
Lớp phủ ngoại hối
為替オーバーレイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為替オーバーレイ
オーバーレイ オーバーレイ
chồng chất
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替レート かわせレート
Tỷ giá hối đoái.+ Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.
小為替 こがわせ
thư chuyển tiền
為替リスク かわせリスク
rủi ro tỉ giá hối đoái