為替オーバーレイ
かわせオーバーレイ
Lớp phủ ngoại hối
為替オーバーレイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為替オーバーレイ
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
オーバーレイ オーバーレイ
chồng chất
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối
為替尻 かわせじり
cân bằng (của) sự trao đổi
片為替 かたがわせ かたかわせ
trao đổi sự không cân bằng
小為替 こがわせ
thư chuyển tiền
為替レート かわせレート
Tỷ giá hối đoái.+ Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.