オーバーレー
オーバレイ オーバーレイ
Overlay (segment)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Che, phủ
Chồng chất

Bảng chia động từ của オーバーレー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オーバーレーする/オーバレイする |
Quá khứ (た) | オーバーレーした |
Phủ định (未然) | オーバーレーしない |
Lịch sự (丁寧) | オーバーレーします |
te (て) | オーバーレーして |
Khả năng (可能) | オーバーレーできる |
Thụ động (受身) | オーバーレーされる |
Sai khiến (使役) | オーバーレーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オーバーレーすられる |
Điều kiện (条件) | オーバーレーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オーバーレーしろ |
Ý chí (意向) | オーバーレーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オーバーレーするな |
オーバーレー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オーバーレー
作戦オーバーレー さくせんオーバーレー
thao tác chồng