作戦オーバーレー
さくせんオーバーレー
☆ Danh từ
Thao tác chồng

作戦オーバーレー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作戦オーバーレー
オーバーレー オーバレイ オーバーレイ
overlay (segment)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng