オープニング
☆ Danh từ
Lễ khai trương; sự mở cửa; khai trương; khai mạc; lễ khai mạc; mở màn; mở cửa (chứng khoán)
オープニング音楽
Nhạc mở màn
オープニングレート
Giá mở cửa (thị trường chứng khoán)
オープニングスピーチ
を
行
う
Đọc diễn văn khai mạc

Từ đồng nghĩa của オープニング
noun
オープニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オープニング
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
オープニング・オークション オープニング・オークション
cơ chế đặt thời gian chấp nhận lệnh đồng thời trên sàn giao dịch gate
オープニングゲーム オープニング・ゲーム
opening game
オープニングナンバー オープニング・ナンバー
opening number