オープニング・オークション
オープニング・オークション
Cơ chế đặt thời gian chấp nhận lệnh đồng thời trên sàn giao dịch gate
オープニング・オークション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オープニング・オークション
オークション オークション
buổi đấu giá; hình thức bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
lễ khai trương; sự mở cửa; khai trương; khai mạc; lễ khai mạc; mở màn; mở cửa (chứng khoán)
オープニングナンバー オープニング・ナンバー
opening number
オープニングゲーム オープニング・ゲーム
opening game
インターネットオークション インターネット・オークション
đấu giá qua mạng
オークションサイト オークション・サイト
trang web đấu giá
オンラインオークション オンライン・オークション
online auction