オープン
おおペン オープン
Mở
オープン
したばかりの
訓練所
Cơ sở đào tạo mới mở cửa
オープン・アクセス方針
Phương châm tiếp cận mở (open access policy)
オープンソース
は
技術革新
を
牽引
する
動力
である。
Mã nguồn mở là động cơ thúc đẩy đổi mới công nghệ.
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
日曜日
は
何時
まで
開
いて[
オープン
して]いますか?
Chủ nhật, chỗ các chị mở cửa đến mấy giờ
私
たちは、
新
しく
オープン
した
レストラン
で
夕食
を
食
べた
Chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng mới khai trương
オープン
したばかりの
訓練所
Cơ sở đào tạo mới mở cửa
Rộng rãi; thoải mái; không hạn chế; mở rộng; mở
オープン・ゴルフ・トーナメント
Giải gôn mở rộng (open golf tournament)
オープン・エンロールメント
Tuyển sinh không hạn chế (open enrollment)
オープン・アクセス方針
Phương châm tiếp cận mở (open access policy)

Từ đồng nghĩa của オープン
adjective
Bảng chia động từ của オープン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | オープンする/おおペンする |
Quá khứ (た) | オープンした |
Phủ định (未然) | オープンしない |
Lịch sự (丁寧) | オープンします |
te (て) | オープンして |
Khả năng (可能) | オープンできる |
Thụ động (受身) | オープンされる |
Sai khiến (使役) | オープンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | オープンすられる |
Điều kiện (条件) | オープンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | オープンしろ |
Ý chí (意向) | オープンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | オープンするな |
オープン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オープン
オープン・アーキテクチャ オープン・アーキテクチャ
cấu trúc mở
オープン化 オープンか
sự mở
オープンID オープンID
hệ thống đăng nhập một lần không có tính tập trung
オープンSSL オープンSSL
một trong những chương trình thực hiện các chức năng của ssl và tls , là các giao thức truyền thông mật mã được sử dụng làm tiêu chuẩn trên internet
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
オープン戦 オープンせん
trận đấu giao hữu
オープンプレー オープン・プレー
open play
オープンキャンパス オープン・キャンパス
mở khuôn viên