オープン・アーキテクチャ
オープン・アーキテクチャ
Cấu trúc mở
オープン・アーキテクチャー
を
基盤
(きばん)とした
コンピュータ・システム
を
構築
(こうちく)する
Xây dựng hệ thống máy tính với kiểu cấu trúc mở làm cơ sở .
オープン・アーキテクチャ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オープン・アーキテクチャ
オープン・アーキテクチャ
オープン・アーキテクチャ
cấu trúc mở
オープンアーキテクチャ
オープン・アーキテクチャ
kiến trúc mở
Các từ liên quan tới オープン・アーキテクチャ
アーキテクチャ アーキテクチャー アーキテクチュア アキテクチャ アーキテクチャ
kiến trúc sư; kiến trúc
Hammerアーキテクチャ Hammerアーキテクチャ
kiến trúc búa (hammer architecture)
x86アーキテクチャ x86アーキテクチャ
kiến trúc x86
VIアーキテクチャ VIアーキテクチャ
kiến trúc giao diện ảo (via)
マイクロチャネルアーキテクチャ マイクロチャネル・アーキテクチャ
kiến trúc vi kênh
スイッチアーキテクチャ スイッチ・アーキテクチャ
kiến trúc chuyển đổi
ネットワークアーキテクチャ ネットワーク・アーキテクチャ
kiến trúc mạng
クローズドアーキテクチャ クローズド・アーキテクチャ
kiến trúc đóng