Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
典 のり てん
bộ luật
華燭の典 かしょくのてん
nghi lễ kết hôn; nghi lễ hoa chúc
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
過越の祭 すぎこしのまつり すぎこしまつり
lễ Quá hải (của người Do thái)