Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オール環礁
環礁 かんしょう
đảo san hô vòng; vòng cánh san hô
オール オール
chèo; mái chèo.
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
all-weather coat
オール電化 オールでんか
tất cả thiết bị đều sử dụng bằng điện
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
オールバック オール・バック
swept back hair
オールイングリッシュ オール・イングリッシュ
all English (method of teaching English)
オールウエーブ オール・ウエーブ
all-wave (receiver)