Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オール環礁
環礁 かんしょう
đảo san hô vòng; vòng cánh san hô
オール オール
chèo; mái chèo.
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
áo khoác mọi thời tiết
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
ラブオール ラブ・オール
love all
ゲームオール ゲーム・オール
game all
オールギャランティー オール・ギャランティー
all guarantee
オールトーキー オール・トーキー
all talkie