Các từ liên quan tới オーロラBキナーゼ
オーロラキナーゼB、オーロラBキナーゼ オーロラキナーゼビー、オーロラビーキナーゼ
aurora kinase b (một loại protein kinase)
オーロラキナーゼC、オーロラCキナーゼ オーロラキナーゼシー、オーロラシーキナーゼ
aurora kinase c (một loại protein kinase)
オーロラキナーゼA、オーロラAキナーゼ オーロラキナーゼエー、オーロラエーキナーゼ
aurora kinase a (một loại protein kinase)
cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai
kinase
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
プロテインキナーゼ プロテイン・キナーゼ
protein kinase