Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
カイト
cái diều; diều
スタントカイト スタント・カイト
stunt kite
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
嵐い あらしい
Giông bão lớn