Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カイト
cái diều; diều
スタントカイト スタント・カイト
loại diều điều khiể
シールド シールド
cái khiên.
シールド
tấm chắn
非シールド ひシールド
không được bọc
シールド/ケーブル シールド/ケーブル
Thiết bị che chắn/ dây cáp
ライオットシールド ライオット・シールド
riot shield
シールドルーム シールド・ルーム
phòng che chắn điện từ