カウンター
カウンタ カウンター カウンタ カウンター
Counter
☆ Danh từ
Quầy hàng, quầy thu tiền trong nhà hàng
Máy đo tốc độ vòng quay

Từ đồng nghĩa của カウンター
noun
カウンタ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カウンタ
カウンター
カウンタ カウンター カウンタ カウンター
quầy hàng, quầy thu tiền trong nhà hàng
カウンタ
カウンタ
mạch đếm
カウンタ
quầy tính tiền