カウンター
カウンタ カウンター カウンタ カウンター
Counter
☆ Danh từ
Quầy hàng, quầy thu tiền trong nhà hàng
Máy đo tốc độ vòng quay

Từ đồng nghĩa của カウンター
noun
カウンター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カウンター
カウンター材 カウンターざい
vật liệu cho quầy
カウンターディスプレー カウンター・ディスプレー
màn hình hiển thị
チェックインカウンター チェックイン・カウンター
quầy làm thủ tục
カウンターアタック カウンター・アタック
counter attack
カウンターストップ カウンター・ストップ
maximum value in games (e.g. 99, 255, etc.)
カウンターキッチン カウンター・キッチン
kitchen with a small counter for eating, usu. allowing a view into the living and dining rooms
ガイガーカウンター ガイガー・カウンター
Geiger counter
クロスカウンター クロス・カウンター
cross counter