カウンター材
カウンターざい
Vật liệu cho quầy
カウンター材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カウンター材
カウンター カウンタ カウンター カウンタ カウンター
quầy hàng, quầy thu tiền trong nhà hàng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
レジ台カウンター レジだいカウンター
Quầy thu ngân.
洗面カウンター せんめんカウンター
bàn rửa mặt
カウンターディスプレー カウンター・ディスプレー
màn hình hiển thị
チェックインカウンター チェックイン・カウンター
quầy làm thủ tục
カウンターアタック カウンター・アタック
counter attack