カウント
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đếm; sự tính toán; sự thanh toán
〜
アウト
Hết giờ, thời gian nghỉ giải lao (thể thao)

Từ đồng nghĩa của カウント
noun
Bảng chia động từ của カウント
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カウントする |
Quá khứ (た) | カウントした |
Phủ định (未然) | カウントしない |
Lịch sự (丁寧) | カウントします |
te (て) | カウントして |
Khả năng (可能) | カウントできる |
Thụ động (受身) | カウントされる |
Sai khiến (使役) | カウントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カウントすられる |
Điều kiện (条件) | カウントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | カウントしろ |
Ý chí (意向) | カウントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | カウントするな |
カウント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カウント
ノーカウント ノー・カウント
Không tính, không đếm (như bất kỳ điều gì đáng kể)
アウトカウント アウト・カウント
không đếm xuể.
ボールカウント ボール・カウント
số đếm liên quan đến số lượng bóng và cú đánh của một người đánh bóng
ゲームカウント ゲーム・カウント
game count
フルカウント フル・カウント
full count (baseball, boxing)
単語カウント たんごカウント
đếm số từ
カウント外側マイクロメータ カウントそとがわマイクロメータ
panme đo ngoài