単語カウント
たんごカウント
☆ Danh từ
Đếm số từ
Đếm từ

単語カウント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単語カウント
sự đếm; sự tính toán; sự thanh toán
単語 たんご
từ vựng
ノーカウント ノー・カウント
Không tính, không đếm (như bất kỳ điều gì đáng kể)
アウトカウント アウト・カウント
không đếm xuể.
ボールカウント ボール・カウント
số đếm liên quan đến số lượng bóng và cú đánh của một người đánh bóng
ゲームカウント ゲーム・カウント
game count
フルカウント フル・カウント
full count (baseball, boxing)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.