Các từ liên quan tới カエサル (称号)
称号 しょうごう
danh hiệu; tên gọi
カエサル シイザア シーザー セザール
Caesar
カエサルの物はカエサルに カエサルのものはカエサルに
đồ của Sê-sa trả về Sê-sa, của Đức Chúa Trời trả về Đức Chúa Trời (mọi thứ phải được trả lại đúng chỗ của chúng )
称 しょう
tên; nhãn hiệu.
褒称 ほうしょう
ngưỡng mộ
称す しょうす
tự gọi mình
公称 こうしょう
tên công cộng; công bố công khai
他称 たしょう
người (thứ) ba