カキ属
カキぞく「CHÚC」
Chi thị
カキ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カキ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
カキ油 カキあぶら かきあぶら
dầu hào
カキパン カキ・パン
heavy petting
カキ氷 かきこおり
đá bào
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)