Các từ liên quan tới カザフスタンの農業
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
Kazakhstan
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
農業国 のうぎょうこく
Nước nông nghiệp.
農業部 のうぎょうぶ
bộ canh nông
農業税 のうぎょうぜい
thuế nông nghiệp.
農業省 のうぎょうしょう
bộ canh nông