農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.

のうぎょうふっこう・かんきょうほご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のうぎょうふっこう・かんきょうほご
農業復興・環境保護
のうぎょうふっこう・かんきょうほご
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご
農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
Các từ liên quan tới のうぎょうふっこう・かんきょうほご
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.
công việc ngân hàng
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
sự phối hợp hành động chung, sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau, việc trao đổi tù binh, thử thách đấu gươm
chứng cuồng phóng hoả
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong
tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên