Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カシミヤ カシミア
Len Cashmere
カシミア山羊 カシミアやぎ
con dê khăn san
カシミアいと
cashmere yarn
カシミアやぎ
Cashmere goat
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su
糸屋 いとや
yarn seller