Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸屋
いとや
yarn seller
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su
カシミア糸 カシミアいと
khăn san nói chuyện
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
「MỊCH ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích