Các từ liên quan tới カジポン・マルコ・残月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
残月 ざんげつ
mặt trăng vẫn còn nhìn thấy được lúc bình minh
花残月 はなのこしづき
tháng 4 âm lịch
マルコ伝 マルコでん
Phúc Âm theo Mác-cô
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
マルコ福音書 マルコふくいんしょ
Phúc âm Máccô (là một trong bốn sách Phúc âm trong Tân Ước viết về cuộc đời, sự chết và sự Phục sinh của Chúa Giê-xu)
月月 つきつき
mỗi tháng