Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花残月 はなのこしづき
tháng 4 âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
月月 つきつき
mỗi tháng
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
月 がつ げつ つき
mặt trăng
注残 ちゅうざん
Đơn hàng còn dư lại