Các từ liên quan tới カスタマー・エクイティ
エクイティ エクイティー
equity
カスタマー カスタマ カスタマー
khách hàng
カスタマーサポート カスタマー・サポート
hỗ trợ khách hàng
カスタマーマニュアル カスタマー・マニュアル
sách hướng dẫn khách hàng
モンスターカスタマー モンスター・カスタマー
monster customer, very demanding customer
Phòng quản lý quan hệ với khách hàng.
エクイティファイナンス エクイティーファイナンス エクイティ・ファイナンス エクイティー・ファイナンス
equity finance
カスタマーエンジニア カスタマエンジニア カスタマー・エンジニア カスタマ・エンジニア
kỹ sư bảo trì