カスパーゼ1
カスパーゼワン
Caspase 1 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp1)
カスパーゼ1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カスパーゼ1
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
カスパーゼ14 カスパーゼフォーティーン
caspase 14 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp14)
カスパーゼ10 カスパーゼテン
caspase 10 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp10)
caspase (một họ của protease cysteine đóng vai trò quan trọng trong quá trình chết rụng tế bào, hoại tử và sưng viêm)
カスパーゼ7 カスパーゼセブン
caspase 7 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp7)
カスパーゼ3 カスパーゼスリー
caspase 3 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp3)
カスパーゼ8 カスパーゼエイト
caspase 8 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp8)
カスパーゼ2 カスパーゼツー
caspase 2 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp2)