カスパーゼ14
カスパーゼフォーティーン
Caspase 14 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp14)
カスパーゼ14 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カスパーゼ14
caspase (một họ của protease cysteine đóng vai trò quan trọng trong quá trình chết rụng tế bào, hoại tử và sưng viêm)
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
カスパーゼ1 カスパーゼワン
caspase 1 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp1)
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
カスパーゼ7 カスパーゼセブン
caspase 7 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp7)
カスパーゼ10 カスパーゼテン
caspase 10 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp10)
カスパーゼ3 カスパーゼスリー
caspase 3 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp3)
カスパーゼ8 カスパーゼエイト
caspase 8 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp8)