Các từ liên quan tới カップリング・ワースト
cái xấu nhất.
カップリング曲 カップリングきょく
coupling track, B side, B-side
khớp nối
khớp nối trục
酸化カップリング さんかカップリング
liên kết oxy hóa
カップリングシュガー カップリング・シュガー
coupling sugar
ホース継手(カップリング) ホースつぎて(カップリング)
khớp nối ống (khớp nối trục)
カップリング(軸継手) カップリング(じくつぎて)
khớp nối