カテゴリー
カテゴリ カテゴリー
☆ Danh từ
Hạng; loại; nhóm
情報
を
適切
な
カテゴリー
にまとめる
Tổng hợp thông tin thành những nhóm phù hợp
ビジネス分析
するには、
カテゴリー
ごとに
収益
を
分
ける
必要
があります
Để phân tích kinh doanh, cần phải chia doanh thu thành từng nhóm
いくつか(の
カテゴリー
)に
分類
される
Phân chia thành một số loại .

Từ đồng nghĩa của カテゴリー
noun
カテゴリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カテゴリー
カテゴリー化 カテゴリーか
sự phân loại hoá
カテゴリーキラー カテゴリー・キラー
kẻ hủy diệt thị trường
カテゴリーミステーク カテゴリー・ミステーク
category mistake