カテゴリー化
カテゴリーか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân loại hoá

Bảng chia động từ của カテゴリー化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カテゴリー化する/カテゴリーかする |
Quá khứ (た) | カテゴリー化した |
Phủ định (未然) | カテゴリー化しない |
Lịch sự (丁寧) | カテゴリー化します |
te (て) | カテゴリー化して |
Khả năng (可能) | カテゴリー化できる |
Thụ động (受身) | カテゴリー化される |
Sai khiến (使役) | カテゴリー化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カテゴリー化すられる |
Điều kiện (条件) | カテゴリー化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | カテゴリー化しろ |
Ý chí (意向) | カテゴリー化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | カテゴリー化するな |