Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カテプシンX
cathepsin
カテプシンA カテプシンエー
Cathepsin A (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSA)
カテプシンL カテプシンエル
Cathepsin C (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSL)
カテプシンE カテプシンイー
Cathepsin E (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSE)
カテプシンF カテプシンエフ
Cathepsin F (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSF)
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)
カテプシンC カテプシンシー
Cathepsin C (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSC)
カテプシンG カテプシンジー
Cathepsin G (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSG)