カトリック教会
カトリックきょうかい
☆ Danh từ
Nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
ギリシャ・カトリック教会
Nhà thờ theo đạo thiên chúa ở Hylạp .
カトリック教会
は
親
に
対
して
自分
の
子
どもに
洗礼
を
受
けさせるように
求
めている
Nhà thờ đạo Công giáo yêu cầu các bậc bố mẹ phải rửa tôi cho con cái họ
カトリック教会
による
教育
Giáo dục tại nhà thờ thiên chúa giáo .

カトリック教会 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カトリック教会
カトリック教会
カトリックきょうかい
nhà thờ đạo Công giáo
カトリックきょうかい
カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo
Các từ liên quan tới カトリック教会
ローマカトリック教会 ローマカトリックきょうかい
Roman Catholic Church
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリック教 かとりっくきょう
đạo Thiên Chúa
加特力 カトリック
Công giáo
công giáo
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam