Kết quả tra cứu カトリック教
Các từ liên quan tới カトリック教
カトリック教
かとりっくきょう
◆ Đạo Thiên Chúa
☆ Danh từ
◆ Thiên chúa giáo; đạo thiên chúa giáo; công giáo; đạo công giáo
急進派
の
カトリック教徒
Tín đồ đạo thiên chúa giáo thuộc phái cấp tiến
〜と
同
じ
カトリック教
に
属
して
Theo đạo thiên chúa giáo giống như ~ .

Đăng nhập để xem giải thích