カナダ
Ca na da
☆ Danh từ
Nước Canada; Canada
生
まれは
カナダ
である
Nơi tôi sinh ra là Canada
カナダ・ドル
Đồng đô la Canada
カナダ・コマース銀行
Ngân hàng thương mại Canada

カナダ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カナダ
カナダ
ca na da
加奈陀
カナダ
canada
Các từ liên quan tới カナダ
カナダ雁 カナダがん カナダガン
ngỗng Canada
大カナダ藻 おおカナダも オオカナダモ
Brazilian elodea (species of aquatic plant, Egeria densa)
カナダ藻 カナダも
elodea canadensis (là một loài thực vật có hoa trong họ Hydrocharitaceae)
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
カナダ人 カナダじん
người Canada
カナダデー カナダ・デー
Canada Day
カナダバルサム カナダ・バルサム
Canada balsam (resin obtained from balsam fir)
カナダ自由党 カナダじゆうとう
Đảng tự do Canada