Kết quả tra cứu カナダ人
カナダ人
カナダじん
「NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Người Canada
カナダ人
の
友達
は
何人
いますか?
Bạn có bao nhiêu người bạn Canada?
カナダ人
が
言
うところでは、
魚
は
酸性雨
として
知
られているもののために、
死
にかけているとのことです。
Người Canada nói rằng cá đang chết vì cái gọi là mưa axit.
カナダ人
がおので
木
を
切
り
倒
した。
Người Canada chặt cây bằng rìu.

Đăng nhập để xem giải thích