Các từ liên quan tới カナダ国立図書館・文書館
国立図書館 こくりつとしょかん
thư viện quốc gia
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
文書館 もんじょかん
kho lưu trữ văn thư
国立国会図書館 こくりつこっかいとしょかん
Thư viện Quốc hội Nhật Bản
市立図書館 しりつとしょかん
thư viện thành phố
州立図書館 しゅうりつとしょかん
thư viện tiểu bang
公立図書館 こうりつとしょかん
thư viện công lập
国会図書館 こっかいとしょかん
(1) quốc gia bắt ăn kiêng thư viện;(2) thư viện (của) đại hội