国会図書館
こっかいとしょかん
☆ Danh từ
(1) quốc gia bắt ăn kiêng thư viện;(2) thư viện (của) đại hội

国会図書館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国会図書館
国立国会図書館 こくりつこっかいとしょかん
Thư viện Quốc hội Nhật Bản
図書館協会 としょかんきょうかい
Library As-sociations
国立図書館 こくりつとしょかん
thư viện quốc gia
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
図書館ネットワーク としょかんネットワーク
mạng thư viện
図書館テクニカルサービス としょかんテクニカルサービス
dịch vụ kỹ thuật thư viện