カナディアン
カナディアン
☆ Từ viết tắt, danh từ
Thuyền ca nô kiểu Canada
カナディアン
は
初心者
でも
扱
いやすい。
Thuyền ca nô kiểu Canada dễ sử dụng ngay cả với người mới bắt đầu.
☆ Danh từ
Mang phong cách Canada; thuộc về Canada
彼
の
家
は
カナディアンスタイル
の
ログハウス
で、とてもおしゃれだ。
Nhà của anh ấy là một căn nhà gỗ theo phong cách Canada, trông rất phong cách.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người Canada
彼
は
カナディアン
で、
トロント
から
来
ました。
Anh ấy là người Canada, đến từ Toronto.

カナディアン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カナディアン
カナディアンカヌー カナディアン・カヌー
thuyền độc mộc nhỏ của người Canada; thuyền độc mộc; canô
カナディアンウイスキー カナディアン・ウイスキー
Canadian whisky
ジャパニーズカナディアン ジャパニーズ・カナディアン
Japanese Canadian