カノン砲
カノンほう「PHÁO」
☆ Danh từ
Đại bác

カノン砲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カノン砲
canon
カノン法 カノンほう
pháp luật luật lệ
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
砲 ほう
súng thần công; pháo.
キャノン砲 キャノンほう
súng thần công
砲熕 ほうこう
pháo binh
砲列 ほうれつ
nguồn pin
弩砲 どほう
máy ném đá