カノン法
カノンほう「PHÁP」
☆ Danh từ
Pháp luật luật lệ

カノンほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カノンほう
カノン法
カノンほう
pháp luật luật lệ
カノンほう
súng thần công, súng đại bác, pháo.
カノン砲
カノンほう
đại bác
Các từ liên quan tới カノンほう
canon
ほほ笑う ほほわらう
chúm chím.
ほう ほー ホー
oh, ho, exclamation of surprise, admiration, etc.
ほうほうの体 ほうほうのてい
Chạy gấp; chạy nhốn nháo (để trốn thoát trong hoảng loạn, xấu hổ, v.v.)
phương pháp học
(whaling) harpoon gun
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac