カビが生える
カビがはえる かびがはえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nấm mốc phát triển

Bảng chia động từ của カビが生える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カビが生える/カビがはえるる |
Quá khứ (た) | カビが生えた |
Phủ định (未然) | カビが生えない |
Lịch sự (丁寧) | カビが生えます |
te (て) | カビが生えて |
Khả năng (可能) | カビが生えられる |
Thụ động (受身) | カビが生えられる |
Sai khiến (使役) | カビが生えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カビが生えられる |
Điều kiện (条件) | カビが生えれば |
Mệnh lệnh (命令) | カビが生えいろ |
Ý chí (意向) | カビが生えよう |
Cấm chỉ(禁止) | カビが生えるな |