カビが生える
カビがはえる かびがはえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nấm mốc phát triển

Bảng chia động từ của カビが生える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カビが生える/カビがはえるる |
Quá khứ (た) | カビが生えた |
Phủ định (未然) | カビが生えない |
Lịch sự (丁寧) | カビが生えます |
te (て) | カビが生えて |
Khả năng (可能) | カビが生えられる |
Thụ động (受身) | カビが生えられる |
Sai khiến (使役) | カビが生えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カビが生えられる |
Điều kiện (条件) | カビが生えれば |
Mệnh lệnh (命令) | カビが生えいろ |
Ý chí (意向) | カビが生えよう |
Cấm chỉ(禁止) | カビが生えるな |
カビが生える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カビが生える
黴が生える かびがはえる
mốc meo.
Nấm mốc
黴びる かびる カビる
để trở thành mốc meo hoặc có mùi mốc,
生える はえる
mọc (răng); phát triển; lớn lên
青カビ あおカビ あおかび アオカビ
chi Penicillium (chi nấm có tầm quan trọng lớn trong môi trường tự nhiên cũng như sản xuất thực phẩm và thuốc)
カビ臭 カビしゅう かびしゅう
mùi nấm mốc
防カビ ぼうカビ ぼうかび ぼうばい
sự ngăn ngừa nấm mốc
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi