Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カフェイン11
(dược học) cafêin
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
無水カフェイン むすいカフェイン
caffein khan
ヒトパピローマウイルス11型 ヒトパピローマウイルス11がた
human papillomavirus 11