カフェオレ
カフェオーレ カフェ・オ・レ
☆ Danh từ
Cà phê với sữa

カフェ・オ・レ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カフェ・オ・レ
カフェ カフェー キャフェ カッフェー カッフェ
quán cà phê; quán nước
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
dấu tick
カフェマキアート カフェ・マキアート カフェマッキアート カフェ・マッキアート
caffè macchiato
カフェラテ カフェラッテ カフェ・ラテ カフェ・ラッテ
cà phê latte; cà phê sữa
インターネット・カフェ インターネット・カフェ
cà phê trực tuyến
猫カフェ ねこカフェ
quán cà phê mèo
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)