Các từ liên quan tới カブリ数物連携宇宙研究機構
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙研 うちゅうけん
nghiên cứu vũ trụ, nghiên cứu không gian
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
国立宇宙研究センター こくりつうちゅうけんきゅうせんたー
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙定数 うちゅうていすう
hằng số vũ trụ
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi