カプセル
カプセル
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Viên con nhộng (thuốc); viên nang
魚油カプセル
Viên (nhộng) dầu cá
液体カプセル
Viên nhộng thể lỏng
ビタミン剤カプセル
Viên nhộng vitamin

カプセル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カプセル
カプセル化 カプセルか
tính đóng gói
カプセル剤 カプセルざい
viên nang
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel
タイムカプセル タイム・カプセル
Quá khứ kỷ niệm
カプセルトイ カプセル・トイ
capsule toy, vending machine toy
食品カプセル しょくひんカプセル
Viên nang thực phẩm
コーヒーメーカー専用カプセル コーヒーメーカーせんようカプセル
cà phê viên nén chuyên dùng cho máy pha cà phê
カプセル内視鏡 カプセルないしきょう
nội soi viên nang