カプセル剤
カプセルざい
Viên nang
カプセル剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カプセル剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
カプセル カプセル
viên con nhộng (thuốc); viên nang
カプセル化 カプセルか
tính đóng gói
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel
タイムカプセル タイム・カプセル
Quá khứ kỷ niệm
カプセルトイ カプセル・トイ
đồ chơi trong viên nang; đồ chơi vỏ nhộng
食品カプセル しょくひんカプセル
Viên nang thực phẩm