Các từ liên quan tới カプツィーナー納骨堂
納骨堂 のうこつどう
Hầm mộ.
骨堂 こつどう
Columbarium (nơi lưu giữ xương cốt của một người được hỏa táng)
納骨 のうこつ
việc sang tiểu
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
chính (tòa nhà, phòng khách, điện thờ)
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm