堂堂
どうどう「ĐƯỜNG ĐƯỜNG」
Lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng

Từ đồng nghĩa của 堂堂
adjective
堂堂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堂堂
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng
堂堂回り どうどうめぐり
đi vòng trong những vòng tròn; xoay quanh một miếu; lá phiếu điểm danh
正正堂堂たる せいせいどうどうたる
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
正々堂堂たる ただし々どうどうたる
đường đường chính chính, công bằng, thẳng thắn