カベルネ・フラン
カベルネフラン
☆ Danh từ
Cabernet Franc (wine grape variety)

カベルネ・フラン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カベルネ・フラン
フラン フラン
furan, còn được biết đến như là furfuran, 1,4-epoxy-1,3-butadien (một hợp chất hữu cơ thơm khác vòng, được tạo ra khi gỗ được chưng cất)
フラン瓶 フランかめ
chai thủy tinh nút mài
カベルネ・ソービニヨン カベルネソービニヨン
Cabernet Sauvignon (wine grape variety)